Nên chọn ổ cứng SSD Samsung hay Western Digital cho trung tâm dữ liệu?

Việc lựa chọn ổ cứng phù hợp cho trung tâm dữ liệu không chỉ là vấn đề hiệu suất mà còn liên quan đến độ bền, khả năng tương thích, tính năng bảo mật và tổng chi phí sở hữu. Trong số các thương hiệu lớn, ổ cứng SSD Samsung và Western Digital là hai cái tên nổi bật đang cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc doanh nghiệp. Câu hỏi đặt ra là: đâu là lựa chọn hợp lý hơn khi xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống trung tâm dữ liệu?

Tổng quan về hai thương hiệu SSD hàng đầu

Trước khi phân tích cụ thể từng khía cạnh, cần điểm qua bức tranh tổng thể về hai thương hiệu này trong lĩnh vực SSD doanh nghiệp. Samsung và Western Digital đều sở hữu lịch sử phát triển lâu dài cùng danh mục sản phẩm đa dạng, nhưng mỗi hãng lại có thế mạnh riêng về công nghệ và phân khúc khách hàng.

Samsung nổi tiếng với việc tự sản xuất toàn bộ linh kiện từ chip nhớ, bộ điều khiển đến firmware, giúp hãng kiểm soát chặt chẽ chất lượng và hiệu suất. Ổ cứng SSD Samsung, đặc biệt dòng enterprise như PM893, PM9A3 hay SM883, được đánh giá cao về độ tin cậy, hiệu suất 24/7 và khả năng bảo vệ dữ liệu vượt trội.

Ngược lại, Western Digital sau khi mua lại SanDisk đã mở rộng mạnh mẽ thị phần SSD, đặc biệt trong các hệ thống cloud và trung tâm dữ liệu lớn. Các dòng SSD Ultrastar của hãng như DC SN640, DC SN840, hay Ultrastar DC SA620 đều hướng tới khối lượng công việc nặng, dung lượng lớn và hiệu quả dài hạn cho các môi trường chuyên biệt.

>>> Mua máy chủ chính hãng full CO/CQ tại Máy Chủ Việt

So sánh công nghệ bộ nhớ NAND và bộ điều khiển

Cốt lõi của mọi ổ SSD nằm ở chip NAND flash và bộ điều khiển (controller) – hai yếu tố quyết định hiệu năng và độ bền thiết bị. Cả Samsung và Western Digital đều sử dụng bộ nhớ NAND 3D TLC và đã triển khai các lớp cell lên đến thế hệ thứ 6, nhưng vẫn có sự khác biệt rõ nét trong công nghệ tích hợp.

Ổ cứng SSD Samsung sử dụng NAND 3D V-NAND do chính hãng tự phát triển. Công nghệ này giúp tăng mật độ lưu trữ, giảm độ trễ và tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các NAND truyền thống. Ngoài ra, bộ điều khiển do Samsung tự thiết kế cho phép tùy chỉnh sâu và tối ưu hóa cao trong môi trường enterprise.

Trong khi đó, Western Digital áp dụng công nghệ BiCS NAND – một sáng kiến hợp tác với Kioxia (trước đây là Toshiba). BiCS NAND cho phép xếp chồng hàng trăm lớp cell, từ đó tăng dung lượng lưu trữ mà không làm tăng diện tích vật lý. Tuy nhiên, bộ điều khiển của Western Digital thường phụ thuộc vào bên thứ ba hoặc các thiết kế chung hơn, ít có sự tùy biến chuyên sâu như Samsung.

Hiệu suất hoạt động trong môi trường trung tâm dữ liệu

Hiệu năng thực tế là yếu tố quan trọng hàng đầu trong lựa chọn SSD cho trung tâm dữ liệu. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý dữ liệu, khả năng phục vụ người dùng đồng thời và tối ưu hóa luồng công việc.

Ổ cứng SSD Samsung dòng enterprise như PM893 có tốc độ đọc tuần tự lên đến 560MB/s và ghi tuần tự đạt 530MB/s, với hiệu năng IOPS đọc/ghi ngẫu nhiên đạt mức trung bình 97K/31K. Ngoài ra, độ trễ rất thấp giúp tăng tốc độ phản hồi ứng dụng và truy cập dữ liệu trong thời gian thực.

Ở phía Western Digital, dòng Ultrastar DC SN840 – một SSD NVMe Gen3 – có hiệu năng cao hơn nhờ giao tiếp PCIe. Nó có thể đạt tốc độ đọc tuần tự hơn 3.000MB/s và ghi hơn 2.000MB/s. Tuy nhiên, đây là dòng cao cấp, phù hợp với các trung tâm dữ liệu yêu cầu cực cao, trong khi giá thành cũng cao hơn đáng kể.

Do đó, SSD Samsung thường được đánh giá cao về hiệu suất ổn định và tối ưu cho tải công việc vừa đến cao, còn Western Digital sẽ phù hợp nếu doanh nghiệp đầu tư hạ tầng PCIe toàn diện và chấp nhận mức giá cao hơn để đổi lấy tốc độ vượt trội.

Độ bền ghi và tuổi thọ ổ đĩa

Một trung tâm dữ liệu lý tưởng đòi hỏi SSD phải vận hành ổn định trong thời gian dài với khối lượng công việc lớn. Vì vậy, chỉ số DWPD (Drive Writes Per Day) và TBW (Total Bytes Written) là hai thông số kỹ thuật quan trọng phản ánh độ bền của ổ SSD.

So sánh hai đại diện tiêu biểu

  • SSD Samsung PM893

    • DWPD: 1.3

    • TBW: Lên đến 5.574 TB (với bản 3.84TB)

    • MTBF: 2 triệu giờ

  • Western Digital Ultrastar DC SN640

    • DWPD: 1.0 - 2.0 (tùy phiên bản)

    • TBW: Lên đến 11.000 TB (bản 7.68TB)

    • MTBF: 2.5 triệu giờ

Có thể thấy WD nhỉnh hơn về TBW ở các phiên bản dung lượng cao, nhưng Samsung lại duy trì mức DWPD ổn định và khả năng chịu tải liên tục cao hơn ở phân khúc phổ thông.

>>> Xem thêm máy chủ DL360 Gen11 chính hãng sẵn hàng

Khả năng bảo vệ dữ liệu và công nghệ đi kèm

Một trong những tiêu chí bắt buộc với SSD doanh nghiệp là khả năng bảo vệ dữ liệu khi có sự cố xảy ra như mất điện, lỗi bit, hoặc sự cố hệ thống. Cả hai thương hiệu đều trang bị các công nghệ bảo vệ dữ liệu chuyên sâu, nhưng cách triển khai có phần khác biệt.

Ổ cứng SSD Samsung tích hợp các tính năng bảo vệ như:

  • Power Loss Protection: Giữ lại dữ liệu chưa ghi khi mất điện

  • End-to-End Data Protection: Phát hiện và sửa lỗi trên toàn bộ chuỗi truyền dữ liệu

  • Samsung Magician & SMART: Giám sát, cập nhật firmware, theo dõi sức khỏe ổ đĩa

Trong khi đó, SSD Western Digital cũng có các công nghệ tương đương:

  • Power Failure Protection

  • Error Correction & RAID ECC

  • Tích hợp bảo mật TCG Opal 2.0 và AES 256-bit Encryption

Nếu Samsung thiên về kiểm soát nội bộ và cập nhật hệ thống, thì WD tập trung vào các chuẩn mã hóa và giao thức an toàn quốc tế – điều phù hợp hơn với các tổ chức tài chính hoặc chính phủ có yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt.

Tính tương thích và khả năng triển khai

Yếu tố triển khai dễ dàng và linh hoạt đóng vai trò quan trọng khi tích hợp SSD vào trung tâm dữ liệu đang hoạt động. Cả ổ cứng SSD Samsung lẫn Western Digital đều hỗ trợ đa dạng giao tiếp và kích thước, nhưng tùy theo mô hình doanh nghiệp, một số dòng có thể phù hợp hơn.

SSD Samsung với các dòng SATA như PM883, SSD PM893 hoặc NVMe như PM9A3 có khả năng tương thích cao với server phổ thông hoặc hệ thống backup không cần thay đổi hạ tầng. Trong khi đó, Western Digital lại phù hợp hơn với các trung tâm dữ liệu hiện đại hóa hoàn toàn sử dụng PCIe hoặc NVMe cấp doanh nghiệp như SN840, SN650. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, ổ cứng SSD Samsung thường có lợi thế dễ triển khai và chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo hiệu suất bền vững.

Chi phí sở hữu và hiệu quả đầu tư

Ngoài hiệu suất và tính năng, bài toán ngân sách là yếu tố quan trọng. Trung tâm dữ liệu luôn phải cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, và lợi ích mang lại trong suốt vòng đời sử dụng thiết bị.

SSD Samsung có lợi thế về mặt chi phí khi so sánh trên cùng phân khúc SATA hoặc NVMe phổ thông. Sản phẩm của hãng này mang lại hiệu suất ổn định, độ bền hợp lý và mức giá dễ tiếp cận, đặc biệt ở phân khúc từ 480GB đến 3.84TB. Western Digital thường cung cấp các giải pháp cao cấp hơn, đồng nghĩa với giá thành cũng nhỉnh hơn. Tuy nhiên, nếu trung tâm dữ liệu yêu cầu khối lượng xử lý lớn, tốc độ cao và chuẩn mã hóa bảo mật cao, khoản đầu tư này là hợp lý trong dài hạn.

Kết luận

Câu trả lời tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và quy mô trung tâm dữ liệu của bạn. Nếu bạn cần một giải pháp lưu trữ đáng tin cậy, hiệu suất ổn định, dễ triển khai và chi phí hợp lý thì ổ cứng SSD enterprise Samsung là lựa chọn hoàn hảo. Đặc biệt trong môi trường vận hành 24/7 với workload vừa đến cao, SSD Samsung tỏ ra bền bỉ và hiệu quả.

Ngược lại, nếu trung tâm dữ liệu yêu cầu tốc độ xử lý cực cao, dung lượng lớn, và các tiêu chuẩn mã hóa bảo mật cao cấp, Western Digital với dòng Ultrastar sẽ là phương án tối ưu – dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Dù chọn thương hiệu nào, điều quan trọng là bạn cần đánh giá tổng thể từ cấu hình hệ thống, nhu cầu vận hành, ngân sách và yêu cầu bảo mật để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho hạ tầng trung tâm dữ liệu của mình.

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các hãng sản xuất Mainboard Server chất lượng hiện nay

Tổng quát về thế hệ máy chủ 16G mới nhất

Multi-cloud là gì? Có nên sử dụng hay không?